Thú cưng mèo vốn quen thuộc với chúng ta. Vậy bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng liên quan đến mèo chưa? Hãy cùng tìm hiểu thêm nhiều từ vựng thú vị về mèo trong bài viết này nhé!

Các từ vựng liên quan đến “Mèo”

con meo trong tieng anh la gi
Hình ảnh chú mèo

Từ vựng

  • Mèo – Mèo
  • Đầu – Head
  • Mắt mèo – Eye
  • Râu ria – Whiskers
  • Tai mèo – Ear
  • Mũi mèo – Nose
  • Miệng mèo – Mouth
  • Lông mèo – Hair
  • Đuôi – Tail
  • Bàn chân mèo – Paw
  • Móng vuốt – Claws
  • Đệm thịt ở bàn chân – Toe bean
  • Răng nanh – Canina teeth
  • Cắn, sự cắn, vết cắn – Bite
  • Chải lông – Groom
  • Ôm ấp, âu yếm – Cuddle
  • Thân thiện – Friendly
  • Bệnh – Illness
  • Thích đùa nghịch – Playful
  • Nhát, không dạn người – Shy
  • Ốm – Ill
  • Đáng yêu – Adorable
  • Trung thành – Loyal
  • Dễ thương – Cute
  • Bát, tô (để đồ ăn, uống) – Bowl
  • Chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời – Foster
  • Nhận nuôi – Adopt
  • Dạy, huấn luyện – Train
  • Cho ăn – Feed
  • Khen, khen ngợi – Praise
  • Ngửi – Sniff
  • Kêu gừ gừ, tiếng “gừ gừ” mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng – Purr
  • Tiếng mèo kêu – Meow
  • Thức ăn cho mèo – Cat food
  • Đồ chơi cho mèo – Cat toy
  • Mèo con – Kitten
  • Liếm – Lick
  • Vỗ về – Pet
  • Vuốt ve – Strock
  • Mát – xa – Massage
  • Kêu rừ rừ – Purr
  • Cào – Scratch
  • Vật dụng thú cưng – Cat supplies
  • Chuồng mèo – Cattery
  • Giường – Bed
  • Nhà cây cho mèo – Cat tree
  • Chậu vệ sinh cho mèo – Cat little box
  • Bàn chải lông – Brushes
  • Vòng cổ – Collar
  • Xích – Leash
  • Túi mang vật nuôi – Pet duffel bag carrier
  • Lồng mang vật nuôi – Pet carrier crate
  • Đồ ăn cho mèo – Cat food
  • Đồ chơi cho mèo – Toys
  • Bệnh thận – Kidney disease
  • Bệnh dại – Rabies
  • Mèo vằn/mèo mướp – Tabby cat
  • Mèo lông dài Mỹ – Maine Coon
  • Mèo Anh lông ngắn – British shorthair
  • Mèo Anh lông dài – British longhair
  • Mèo xiêm – Siamese cat
  • Mèo tất trắng – Snowshoe cat
  • Mèo Ba Tư lông ngắn – Exotic shorthair
  • Mèo Bengal – Bengal cat
  • Mèo Mỹ đuôi cộc – American bobtail
  • Mèo Nhật đuôi cộc – Japanese Bobtail
  • Mèo lông uốn – LaPerm
  • Mèo rừng Na Uy – Norwegian Forest
  • Mèo Mau Ai Cập – Egyptian mau
  • Mèo Abyssinia – Abyssinian
  • Mèo Siberian – Siberian cat
  • Mèo nhà ocicat – Ocicat
  • Mèo đốm – Rusty-potted cat
  • Mèo korat – Korat
  • Mèo pixie bob – Pixie Bob
  • Mèo ragdoll – Ragdoll cat
  • Mèo xúc xíchMunchkin cat
  • Mèo Mỹ tai xoắn – American curl
  • Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ – Turkish Angora cat
  • Mèo tai cụp – Scottish Fold
  • Mèo Ba Tư mặt – Persian cat
  • Mèo Havana Brown – Havana Brown
  • Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ – Turkish Van
  • Mèo Nga mắt xanh – Russian Blue
  • Mèo Birman – Burmese cat
  • Mèo Bali – Balinese
  • Mèo toyger – Toyger
  • Mèo không lông Ai Cập – Sphynx

con meo trong tieng anh la gi 1
Hình ảnh chú mèo

Ví dụ các từ vựng về “mèo”

  • Cats must be kept on a leash in this park. – Mèo phải được xích trong công viên này.
  • Her cat likes dozing in front of the fire. – Con mèo của cô ấy thích ngủ gật trước đống lửa.
  • He’s always chasing cats out of the garden to protect his precious birds. – Anh ấy luôn đuổi mèo ra khỏi vườn để bảo vệ những con chim quý của mình.
  • The cat hurt its paw. – Con mèo bị thương ở chân của nó.
  • Cats love sniffing each other. – Mèo thích đánh hơi nhau.
  • Their cat just had six kittens. – Con mèo của họ chỉ có sáu con mèo con.
  • The cat purred as I stroked its fur. – Con mèo kêu lên khi tôi vuốt ve bộ lông của nó.
  • The cat’s scratching at the door – she wants to be let in. – Con mèo đang cào vào cửa – nó muốn được cho vào.

con meo trong tieng anh la gi 2
Hình ảnh chú mèo

Đó là tổng hợp từ vựng liên quan đến “mèo” mà chúng tôi đã chia sẻ. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả!