Hãy Chọn Một Tên Độc Đáo Cho Mèo Của Bạn

Có một chú mèo hoặc con mèo mới trong gia đình là điều thú vị, nhưng trách nhiệm lớn nhất là phải chọn cho nó một cái tên đẹp, ý nghĩa và dễ nhớ để cùng bạn đi qua thời gian. Đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn có thể là một lựa chọn tuyệt vời. Dưới đây là danh sách tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa dành cho mèo của bạn.

Đặt Tên Mèo Cái Bằng Tiếng Hàn

Cũng giống như những người nổi tiếng Hàn Quốc, những tên tiếng Hàn cho mèo con cái cũng rất đẹp và mang nét văn hóa và cảm xúc riêng. Nếu bạn đang tìm một cái tên tiếng Hàn đặc biệt cho chú mèo mới trong gia đình của bạn, hãy lựa chọn từ danh sách dưới đây. Chúng tôi đã tổng hợp những cái tên tiếng Hàn này dành riêng cho những chú mèo cái của bạn. Hãy kiểm tra danh sách dưới đây và chọn một cái tên mà bạn yêu thích.

Đặt tên cho mèo cái bằng tiếng Hàn cũng rất hay và mang nét văn hóa và cảm xúc riêng
Đặt tên cho mèo cái bằng tiếng Hàn cũng rất hay và mang nét văn hóa và cảm xúc riêng

Danh Sách Tên Mèo Cái Bằng Tiếng Hàn

  1. Ae-Cha: Con gái yêu
  2. Areum: Sắc đẹp
  3. Bada: Biển hoặc đại dương
  4. Bae: Nguồn cảm hứng
  5. Baekdu: Ngọn núi cao nhất ở Hàn Quốc
  6. Baram: Gió
  7. Bitna: Sáng
  8. Bokshiri: Mềm mại
  9. Bomi: Mùa xuân
  10. Bo-mi: Chữ “O” nghĩa là “đẹp”
  11. Bong-Cha: Cô gái cuối cùng
  12. Bora: Màu tía
  13. Boram: Đáng giá hoặc có giá trị
  14. Byeol: Ngôi sao
  15. Chin: Quý giá
  16. Chin-Sun: Lòng tốt và sự trung thực
  17. Cho: Xinh đẹp
  18. Choon-Hee: Sinh vào mùa xuân
  19. Chung Cha: Cao quý
  20. Chun-Hei: Ân sủng và công lý
  21. Daegu: Một thành phố ở Hàn Quốc
  22. Danbi: Đón mưa
  23. Dasom: Kim dasom nghĩa là “tình yêu”
  24. Dubu: Đậu hũ
  25. Eui: Sự công bình
  26. Eun: Bạc
  27. Gaeul: Mùa thu
  28. Gi: Can đảm
  29. Goo: Để hoàn thành ai đó
  30. Gureum: Đám mây
  31. Hae: Đại dương
  32. Haengbogi: Sung sướng
  33. Haenguni: May mắn
  34. Hae-Won: Một khu vườn xinh đẹp
  35. Haneul: Thiên đường
  36. Haru: Ngày
  37. Hayan: Nhạt hoặc trắng
  38. Hayangi: Whitey
  39. Heendungi: Người da trắng
  40. Hei: Duyên dáng
  41. Hei-Ran: Một bông lan duyên dáng
  42. Hoe: Món ăn Hàn Quốc
  43. Ho-Sook: Hồ trong vắt
  44. Hwindungi: Trắng
  45. Hye: Trí tuệ và sự thông minh
  46. Hyun: Vô vi
  47. In-Na: Yoo-in-na có nghĩa là “tinh tế”
  48. Iseul: Sương
  49. Ji: Sự khôn ngoan
  50. Ji-a: Trí tuệ và kiến thức
  51. Joo: Ngọc
  52. Ki: Trỗi dậy
  53. Kuri: Đồng
  54. Kwan: Mạnh
  55. Kwittegi: Tai biến
  56. Kyung: Được tôn trọng
  57. Makki: Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhỏ nhất
  58. Mi Kyong: Vẻ đẹp và độ sáng
  59. Mi Sun: Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và sự tốt đẹp
  60. Mi-Cha: Một cô gái đẹp
  61. Mi-Hi: Đẹp và vui tươi
  62. Min: Thông minh, nhanh trí và phản hồi
  63. Min-Jee: Sự tươi sáng và trí tuệ
  64. Mishil: Một vương quốc xinh đẹp
  65. Miso: Tiếng Hàn cho nụ cười
  66. Mi-Young: Vẻ đẹp vĩnh cửu
  67. Mongsil-i: Mịn như một đám mây
  68. Myung: Sạch
  69. Nam-Sun: Trung thực và trong sáng
  70. Nari: Hoa lily
  71. Nun-i: Nun có nghĩa là “tuyết”
  72. Nureongi: Hơi vàng
  73. Ogboon: Ngọc bích
  74. Podo: Giống nho
  75. Sang: Qua lại
  76. Sarangi: Đáng yêu
  77. Seong: Hoàn thành
  78. Seonggye: Nhím biển
  79. Shin: Sự tin tưởng
  80. So-Hui: Lộng lẫy
  81. Soo: Cao thượng, tốt bụng và bác ái
  82. Sook: Thuần khiết
  83. Sunja: Hiền và nhẹ
  84. Taebaek: Một ngọn núi nhỏ hơn ở Hàn Quốc
  85. Wonsoongi: Con khỉ
  86. Wook: Bình minh
  87. Ye-Jin: Có giá trị và quý giá
  88. Yun: Hoa sen
  89. Yu-Na: Kiên nhẫn
Rất nhiều tên hay để đặt tên cho thú cưng của bạn
Rất nhiều tên hay để đặt tên cho thú cưng của bạn

Đặt Tên Mèo Đực Bằng Tiếng Hàn

Nếu bạn cũng đang đặt tên cho một chú mèo đực và không biết chọn cái tên nào phù hợp, hãy xem qua danh sách tên tiếng Hàn dưới đây. Chúng tôi đã tổng hợp danh sách này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy lựa chọn cái tên mà bạn yêu thích.

Bạn đặt tên Hàn Quốc hay cho một chú mèo đực của bạn cũng mang một ý nghĩa đặc biệt
Bạn đặt tên Hàn Quốc hay cho một chú mèo đực của bạn cũng mang một ý nghĩa đặc biệt

Danh Sách Tên Mèo Đực Bằng Tiếng Hàn

  1. Baek: Anh trai
  2. Beom: Một mô hình
  3. Bong: Một loài chim thần thoại
  4. Bon-Hwa: Vinh quang
  5. Busan: Thành phố Hàn Quốc
  6. Chul: Không cứng cũng không mềm
  7. Chung-Ae: Cao thượng và tình yêu
  8. Dae: Sự vĩ đại
  9. Daegu: Một thành phố ở Hàn Quốc
  10. Daeshim: Bộ óc vĩ đại nhất
  11. Dak-Ho: Hồ sâu
  12. Darangee: Những ruộng bậc thang bắt mắt
  13. Dong: Phía đông
  14. Eun: Từ thiện
  15. Geon: Sức lực
  16. Gojo: Lấy cảm hứng từ vương quốc đầu tiên của Hàn Quốc
  17. Gook: Dân tộc
  18. Haengbogi: Sung sướng
  19. Haenguni: May mắn
  20. Hak-Kun: Một người có gốc gác văn học
  21. Haneul: Thiên đàng
  22. Haru: Một ngày
  23. Hayangi: Whitey
  24. Heendungi: Người da trắng
  25. Hoon: Giảng bài
  26. Horang-i: Con hổ
  27. Ho-Seok: Mạnh mẽ và thiên đường
  28. Hudu: Quả óc chó
  29. Hwan: Sáng và sáng
  30. Hwindungi: Trắng
  31. Hyeon: Vô vi
  32. Hyuk: Bức xạ
  33. Hyun: Thông minh và sáng sủa
  34. Hyun Ki: Thông minh, khôn ngoan, chuyên gia và thông minh
  35. Hyun Shik: Thông minh, tuyệt vời và thông minh
  36. Incheon: Dòng sông tử tế
  37. In-Su: Bảo tồn trí tuệ
  38. Iseul: Sương
  39. Jae: Giàu có
  40. Jae-Hee: Sáng
  41. Jashik: Đứa trẻ
  42. Jeju: Một hòn đảo kỳ lạ ở Hàn Quốc
  43. Jeong: Thanh thản
  44. Ji: Sự khôn ngoan
  45. Jin: Quý giá
  46. Jong-Seok: Vĩ đại và lỗi lạc
  47. Joon: Tài năng to lớn
  48. Jum: Vua hoặc người cai trị
  49. Jun: Đẹp
  50. Jung: Đúng đắn
  51. Ki: Trỗi dậy
  52. Kkulbbangi: Ngon
  53. Kwan: Quyền lực
  54. Kwang: Hoang dại
  55. Kyu: Tiêu chuẩn
  56. Kyung: Được tôn trọng
  57. Makki: Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhỏ nhất
  58. Min-Ho: Anh hùng và dũng cảm
  59. Miso: Tiếng Hàn cho nụ cười
  60. Mongshil: Mềm mại
  61. Myeong: Sáng
  62. Sagwa: Quả táo
  63. Seo-Jin: Điềm báo
  64. Seok: Đá
  65. Seong: Hoàn thành
  66. Seoul: Thủ đô của Hàn Quốc
  67. Suk: Giống như một tảng đá
  68. Sun: Nhân hậu
  69. Sung: Chiến thắng
  70. Sunja: Hiền và nhẹ
  71. Suwon: Đô thị Hàn Quốc
  72. Su-Won: Để bảo vệ hoặc bảo vệ
  73. Tae-Hui: Lớn hoặc tuyệt vời
  74. Ulsan: Các thành phố lớn nhất của Hàn Quốc
  75. Upo: Nằm gần sông Nakdong
  76. Wook: Bình minh
  77. Woong: Sự tráng lệ
  78. Yeo: Nhẹ nhàng
  79. Yeong: Can đảm
  80. Yun: Mềm mại
Rất nhiều tên hay cho chú mèo của bạn
Rất nhiều tên hay cho chú mèo của bạn

Đặt Tên Mèo Bằng Tiếng Hàn Cực Dễ Thương

Danh Sách Tên Mèo Bằng Tiếng Hàn Cực Dễ Thương

  1. Du-Hu: Nhân hậu
  2. Hea: Duyên dáng
  3. Heangbogi: Hạnh phúc và ngọt ngào
  4. Mee: Xinh đẹp
  5. Seulgi: Sự khôn ngoan
  6. Seung: Chiến thắng
  7. Yong: Can đảm
  8. Yu-Jin: Cao quý
  9. U-Yeong: Vinh quang và vinh dự
  10. Wonsoongi: Con khỉ đáng yêu
Danh sách tên mèo bằng tiếng Hàn thật hay, ý nghĩa và dễ thương cho sự lựa chọn của bạn
Danh sách tên mèo bằng tiếng Hàn thật hay, ý nghĩa và dễ thương cho sự lựa chọn của bạn

Kết Luận

Trong quá trình đặt tên cho mèo của bạn, hãy nhớ rằng tên của nó là chìa khóa để bạn giao tiếp với nó một cách thích hợp. Hãy chọn một cái tên hay và dễ nhìn. Chúng tôi tin rằng, bài viết này đã giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho mèo của bạn.

Nguồn: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/dat-ten-cho-meo-bang-tieng-han.html

>>> Xem thêm: Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa