Hãy Chọn Một Tên Độc Đáo Cho Mèo Của Bạn
Có một chú mèo hoặc con mèo mới trong gia đình là điều thú vị, nhưng trách nhiệm lớn nhất là phải chọn cho nó một cái tên đẹp, ý nghĩa và dễ nhớ để cùng bạn đi qua thời gian. Đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn có thể là một lựa chọn tuyệt vời. Dưới đây là danh sách tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa dành cho mèo của bạn.
Đặt Tên Mèo Cái Bằng Tiếng Hàn
Cũng giống như những người nổi tiếng Hàn Quốc, những tên tiếng Hàn cho mèo con cái cũng rất đẹp và mang nét văn hóa và cảm xúc riêng. Nếu bạn đang tìm một cái tên tiếng Hàn đặc biệt cho chú mèo mới trong gia đình của bạn, hãy lựa chọn từ danh sách dưới đây. Chúng tôi đã tổng hợp những cái tên tiếng Hàn này dành riêng cho những chú mèo cái của bạn. Hãy kiểm tra danh sách dưới đây và chọn một cái tên mà bạn yêu thích.

Danh Sách Tên Mèo Cái Bằng Tiếng Hàn
- Ae-Cha: Con gái yêu
- Areum: Sắc đẹp
- Bada: Biển hoặc đại dương
- Bae: Nguồn cảm hứng
- Baekdu: Ngọn núi cao nhất ở Hàn Quốc
- Baram: Gió
- Bitna: Sáng
- Bokshiri: Mềm mại
- Bomi: Mùa xuân
- Bo-mi: Chữ “O” nghĩa là “đẹp”
- Bong-Cha: Cô gái cuối cùng
- Bora: Màu tía
- Boram: Đáng giá hoặc có giá trị
- Byeol: Ngôi sao
- Chin: Quý giá
- Chin-Sun: Lòng tốt và sự trung thực
- Cho: Xinh đẹp
- Choon-Hee: Sinh vào mùa xuân
- Chung Cha: Cao quý
- Chun-Hei: Ân sủng và công lý
- Daegu: Một thành phố ở Hàn Quốc
- Danbi: Đón mưa
- Dasom: Kim dasom nghĩa là “tình yêu”
- Dubu: Đậu hũ
- Eui: Sự công bình
- Eun: Bạc
- Gaeul: Mùa thu
- Gi: Can đảm
- Goo: Để hoàn thành ai đó
- Gureum: Đám mây
- Hae: Đại dương
- Haengbogi: Sung sướng
- Haenguni: May mắn
- Hae-Won: Một khu vườn xinh đẹp
- Haneul: Thiên đường
- Haru: Ngày
- Hayan: Nhạt hoặc trắng
- Hayangi: Whitey
- Heendungi: Người da trắng
- Hei: Duyên dáng
- Hei-Ran: Một bông lan duyên dáng
- Hoe: Món ăn Hàn Quốc
- Ho-Sook: Hồ trong vắt
- Hwindungi: Trắng
- Hye: Trí tuệ và sự thông minh
- Hyun: Vô vi
- In-Na: Yoo-in-na có nghĩa là “tinh tế”
- Iseul: Sương
- Ji: Sự khôn ngoan
- Ji-a: Trí tuệ và kiến thức
- Joo: Ngọc
- Ki: Trỗi dậy
- Kuri: Đồng
- Kwan: Mạnh
- Kwittegi: Tai biến
- Kyung: Được tôn trọng
- Makki: Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhỏ nhất
- Mi Kyong: Vẻ đẹp và độ sáng
- Mi Sun: Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và sự tốt đẹp
- Mi-Cha: Một cô gái đẹp
- Mi-Hi: Đẹp và vui tươi
- Min: Thông minh, nhanh trí và phản hồi
- Min-Jee: Sự tươi sáng và trí tuệ
- Mishil: Một vương quốc xinh đẹp
- Miso: Tiếng Hàn cho nụ cười
- Mi-Young: Vẻ đẹp vĩnh cửu
- Mongsil-i: Mịn như một đám mây
- Myung: Sạch
- Nam-Sun: Trung thực và trong sáng
- Nari: Hoa lily
- Nun-i: Nun có nghĩa là “tuyết”
- Nureongi: Hơi vàng
- Ogboon: Ngọc bích
- Podo: Giống nho
- Sang: Qua lại
- Sarangi: Đáng yêu
- Seong: Hoàn thành
- Seonggye: Nhím biển
- Shin: Sự tin tưởng
- So-Hui: Lộng lẫy
- Soo: Cao thượng, tốt bụng và bác ái
- Sook: Thuần khiết
- Sunja: Hiền và nhẹ
- Taebaek: Một ngọn núi nhỏ hơn ở Hàn Quốc
- Wonsoongi: Con khỉ
- Wook: Bình minh
- Ye-Jin: Có giá trị và quý giá
- Yun: Hoa sen
- Yu-Na: Kiên nhẫn

Đặt Tên Mèo Đực Bằng Tiếng Hàn
Nếu bạn cũng đang đặt tên cho một chú mèo đực và không biết chọn cái tên nào phù hợp, hãy xem qua danh sách tên tiếng Hàn dưới đây. Chúng tôi đã tổng hợp danh sách này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy lựa chọn cái tên mà bạn yêu thích.

Danh Sách Tên Mèo Đực Bằng Tiếng Hàn
- Baek: Anh trai
- Beom: Một mô hình
- Bong: Một loài chim thần thoại
- Bon-Hwa: Vinh quang
- Busan: Thành phố Hàn Quốc
- Chul: Không cứng cũng không mềm
- Chung-Ae: Cao thượng và tình yêu
- Dae: Sự vĩ đại
- Daegu: Một thành phố ở Hàn Quốc
- Daeshim: Bộ óc vĩ đại nhất
- Dak-Ho: Hồ sâu
- Darangee: Những ruộng bậc thang bắt mắt
- Dong: Phía đông
- Eun: Từ thiện
- Geon: Sức lực
- Gojo: Lấy cảm hứng từ vương quốc đầu tiên của Hàn Quốc
- Gook: Dân tộc
- Haengbogi: Sung sướng
- Haenguni: May mắn
- Hak-Kun: Một người có gốc gác văn học
- Haneul: Thiên đàng
- Haru: Một ngày
- Hayangi: Whitey
- Heendungi: Người da trắng
- Hoon: Giảng bài
- Horang-i: Con hổ
- Ho-Seok: Mạnh mẽ và thiên đường
- Hudu: Quả óc chó
- Hwan: Sáng và sáng
- Hwindungi: Trắng
- Hyeon: Vô vi
- Hyuk: Bức xạ
- Hyun: Thông minh và sáng sủa
- Hyun Ki: Thông minh, khôn ngoan, chuyên gia và thông minh
- Hyun Shik: Thông minh, tuyệt vời và thông minh
- Incheon: Dòng sông tử tế
- In-Su: Bảo tồn trí tuệ
- Iseul: Sương
- Jae: Giàu có
- Jae-Hee: Sáng
- Jashik: Đứa trẻ
- Jeju: Một hòn đảo kỳ lạ ở Hàn Quốc
- Jeong: Thanh thản
- Ji: Sự khôn ngoan
- Jin: Quý giá
- Jong-Seok: Vĩ đại và lỗi lạc
- Joon: Tài năng to lớn
- Jum: Vua hoặc người cai trị
- Jun: Đẹp
- Jung: Đúng đắn
- Ki: Trỗi dậy
- Kkulbbangi: Ngon
- Kwan: Quyền lực
- Kwang: Hoang dại
- Kyu: Tiêu chuẩn
- Kyung: Được tôn trọng
- Makki: Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhỏ nhất
- Min-Ho: Anh hùng và dũng cảm
- Miso: Tiếng Hàn cho nụ cười
- Mongshil: Mềm mại
- Myeong: Sáng
- Sagwa: Quả táo
- Seo-Jin: Điềm báo
- Seok: Đá
- Seong: Hoàn thành
- Seoul: Thủ đô của Hàn Quốc
- Suk: Giống như một tảng đá
- Sun: Nhân hậu
- Sung: Chiến thắng
- Sunja: Hiền và nhẹ
- Suwon: Đô thị Hàn Quốc
- Su-Won: Để bảo vệ hoặc bảo vệ
- Tae-Hui: Lớn hoặc tuyệt vời
- Ulsan: Các thành phố lớn nhất của Hàn Quốc
- Upo: Nằm gần sông Nakdong
- Wook: Bình minh
- Woong: Sự tráng lệ
- Yeo: Nhẹ nhàng
- Yeong: Can đảm
- Yun: Mềm mại

Đặt Tên Mèo Bằng Tiếng Hàn Cực Dễ Thương
Danh Sách Tên Mèo Bằng Tiếng Hàn Cực Dễ Thương
- Du-Hu: Nhân hậu
- Hea: Duyên dáng
- Heangbogi: Hạnh phúc và ngọt ngào
- Mee: Xinh đẹp
- Seulgi: Sự khôn ngoan
- Seung: Chiến thắng
- Yong: Can đảm
- Yu-Jin: Cao quý
- U-Yeong: Vinh quang và vinh dự
- Wonsoongi: Con khỉ đáng yêu

Kết Luận
Trong quá trình đặt tên cho mèo của bạn, hãy nhớ rằng tên của nó là chìa khóa để bạn giao tiếp với nó một cách thích hợp. Hãy chọn một cái tên hay và dễ nhìn. Chúng tôi tin rằng, bài viết này đã giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho mèo của bạn.
Nguồn: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/dat-ten-cho-meo-bang-tieng-han.html
>>> Xem thêm: Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa