1. Tên gọi và xuất xứ
Mèo được gọi là “Catt” trong Tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ “cattus” trong Tiếng La Tinh và được sử dụng từ đầu thế kỷ VI. Tên khoa học của mèo là Felis catus, được đề xuất bởi Carl Linnaeus vào năm 1758. Trước năm 2003, mèo từng được phân loại là một phân loài hoặc một loài riêng biệt. Tuy nhiên, vào năm 2003, Ủy ban Quốc tế về danh pháp động vật học đã xác định mèo nhà là một loài riêng biệt với tên Felis catus. Hiện có khoảng 60 giống mèo được công nhận bởi các cơ quan đăng ký mèo.
2. Số lượng mèo trên thế giới
Ước tính tính đến năm 2021, trên thế giới có khoảng 220 triệu mèo nhà và 480 triệu mèo hoang. Mèo nhà là loài động vật cảnh phổ biến thứ hai ở Hoa Kỳ năm 2017, với 95,6 triệu con và khoảng 42 triệu gia đình sở hữu ít nhất một con mèo. Ở Vương quốc Anh năm 2020, có khoảng 26% người trưởng thành nuôi mèo, với tổng số khoảng 10,9 triệu con mèo.
3. Tiến hóa và thuần hóa
Bộ gen của mèo rừng tổ tiên đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể trong quá trình thuần hóa. Mèo nhà xuất hiện từ khoảng năm 1200 trước Công nguyên và được đưa vào Hy Lạp bởi các thương nhân Hy Lạp, Phoenicia, Carthage và Etruscan, sau đó lan rộng và đến miền nam châu Âu. Mèo cũng đã đến cảng biển Baltic ở miền bắc nước Đức vào cuối thời kỳ Đế quốc Tây La Mã thế kỷ V.
Trong quá trình thuần hóa, mèo không thay đổi nhiều về di truyền nên vẫn có khả năng sống sót trong môi trường hoang dã. Một số hành vi và đặc điểm tự nhiên của mèo rừng đã được coi là tiền đề cho việc thuần hóa chúng. Điều này bao gồm kích thước nhỏ, tính xã hội, ngôn ngữ cơ thể rõ ràng, sở thích vui chơi và trí thông minh tương đối cao. Mèo nhà thường giao phối với mèo hoang, và việc lai tạo giữa các loài mèo trong nước và các loài mèo khác cũng có thể tạo ra các giống lai mới như mèo Kellas ở Scotland.
4. Đặc điểm sinh học đặc biệt
Họ mèo (Felidae) có khả năng truyền lại nhiều màu sắc và hoa văn cho con cháu của chúng. Mèo nhà sở hữu các gen MC1R và ASIP, cho phép chúng có nhiều màu lông khác nhau.
Mèo có tầm nhìn ban đêm tuyệt vời nhờ cấu trúc đặc biệt của mắt. Chúng có khả năng nhìn ở mức độ ánh sáng chỉ bằng 1/6 so với ánh sáng cần thiết cho con người. Điều này là do mắt mèo có màng trong suốt, phản xạ ánh sáng trở lại mắt, tăng độ nhạy cảm với ánh sáng mờ. Đồng tử lớn giúp chúng thích nghi với ánh sáng yếu. Mèo nhà có đồng tử dạng khe, cho phép chúng tập trung ánh sáng chói mà không bị “quang sai màu” (hiện tượng thấu kính không hội tụ tất cả các màu vào cùng một điểm). Khi ánh sáng yếu, đồng tử của mèo mở rộng để che phần lớn bề mặt lộ ra của mắt.
Thính giác của mèo nhà rất nhạy bén trong dải tần số từ 500 Hz đến 32 kHz và có thể nghe được khoảng 10,5 quãng 8. Mèo cũng có khả năng nhận thức không gian xã hội dựa trên việc nghe giọng nói của chủ nhân. Mèo còn có khứu giác nhạy bén và có thể cảm nhận các mùi hương mà con người không thể. Chúng cũng phản ứng mạnh mẽ với các hợp chất pheromone và nhạy cảm với nepetalactone, chất có trong cỏ bạc hà.
Mèo có ít nụ vị giác hơn so với con người, nhưng có vị giác tốt với axit, axit amin và vị đắng. Chúng cũng có sở thích về nhiệt độ riêng biệt đối với thức ăn và thích thức ăn có nhiệt độ xấp xỉ 38°C, tương tự như nhiệt độ của thịt tươi.
5. Mối quan hệ đặc biệt với con người
Mèo có khả năng phân biệt giọng nói của chủ nhân và người lạ, đây là một trong những yếu tố đặc biệt trong mối quan hệ thân thiết giữa mèo và con người. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng mèo có thể phân biệt được giọng nói của chủ nhân và phản ứng khác nhau khi nghe giọng điệu dành cho mèo và dành cho người.
Mèo có một khả năng giao tiếp đặc biệt dựa trên kinh nghiệm về giọng của người nói, và đây là một khía cạnh quan trọng trong quan hệ giữa mèo và con người. Mối quan hệ một đối một giữa mèo và chủ nhân rất quan trọng để tạo nên một mối quan hệ bền chặt.
Đó là một số bí mật thú vị về loài mèo. Hy vọng bạn đã thấy điều này thú vị và hữu ích!