Họ mèo (Felidae) là một trong số những họ đa dạng và thành công nhất tồn tại trong tự nhiên (Ảnh: Wikipedia).
Họ mèo và sự phân chia
Họ mèo (Felidae) được chia thành ba chi khác nhau, bao gồm Panthera (như sư tử, hổ, báo hoa mai, báo gấm…), Acinonyx (như báo săn) và Felis (bao gồm tất cả những chi mèo ‘nhỏ’ khác).
Trong số đó, mèo nhà (Felis catus) là một trong những loài tiến hóa nhiều nhất trong họ Mèo, mặc dù chúng thuộc loại nhỏ nhất về kích thước.
Những kỹ năng săn mồi thiên bẩm
Một đặc điểm chung của tất cả các loài họ mèo là chúng đã tiến hóa để trở thành những động vật săn mồi với giác quan sắc bén đặc biệt.
Trong số đó, thính giác, thị giác và khứu giác của mèo được cho là nhạy bén nhất so với các loại động vật khác trên cạn.
Những đặc điểm giải phẫu như đầu tròn và cấu trúc xương tương đồng đã chỉ ra sự tiến hóa của 37 loài trong họ mèo từ một tổ tiên chung đã sống ở châu Á khoảng từ 10 – 12 triệu năm trước.
Hiện nay, họ mèo đã có mặt ở tất cả các vùng trên Trái Đất, trừ Bắc Cực, Nam Cực và Australia. Việc này có thể đạt được nhờ vào sự thay đổi mực nước biển trong hàng triệu năm, cho phép mèo di cư và chiếm lĩnh các vùng địa lý khác nhau.
Chúng được coi là những thợ săn ăn thịt phát triển nhất trong tất cả các loài động vật có vú.
Đặc điểm và cách sống của mèo
Một điều thú vị là ngoại trừ sư tử sống thành bầy, tất cả các loài mèo hoang dã khác đều phát triển thành động vật có lối sống đơn độc, có khả năng săn mồi và tự bảo vệ bản thân.
Dù con đực thường lớn hơn một chút, nhưng hình dáng của mèo đực và mèo cái khá tương đồng.
Mèo có tính lãnh thổ cao, chúng thường phát triển một khu vực riêng để săn mồi và đánh dấu lãnh thổ chủ yếu thông qua mùi hương.
Mèo thuộc loại có nhiều màu lông khác nhau và rất đa dạng, từ màu đơn sắc cho đến những kết hợp vệt, sọc, và đốm đen… Đây là những đặc điểm thích nghi cho phép mèo ngụy trang và hỗ trợ đắc lực cho lối sống săn mồi của chúng.
Sự tiến hóa và thích nghi của mèo
Có chứng cứ rõ ràng về sự sống chung giữa mèo và con người đã được ghi lại từ các hóa thạch. Ghi chú về mèo có lẽ có từ khoảng 3.600 năm trước ở Ai Cập.
Ở đây, hộp sọ của mèo được phát hiện trong các ngôi mộ Ai Cập, xác định chúng thuộc loài Felis sylvestris lybica (mèo rừng châu Phi). Tuy nhiên, việc thuần hóa mèo xảy ra từ khoảng 10.000 năm trước hoặc còn lâu hơn, ở khu vực Trung Đông.
Nhiều chứng cứ cho thấy mèo đã được tìm thấy bên cạnh xác của chủ nhân trong một ngôi mộ ở đảo Síp khoảng 9.500 năm trước. Do đó, mèo và con người đã có một quan hệ gắn bó từ rất lâu đời.
Mèo hiện đại và những đặc điểm đáng chú ý
Phân tích di truyền đã chứng minh rằng DNA của mèo nhà ngày nay rất giống với DNA của loài Felis sylvestris lybica, một phân họ của mèo rừng châu Phi.
Chúng có hình dạng tương tự như mèo mướp nhà, dù bộ lông của chúng có thể nhạt hơn một chút. Loài này thích sống phân tán trên thảo nguyên với những vùng địa lý rộng lớn và ít con mồi (chủ yếu là loài gặm nhấm).
Mèo nhà ngày nay vẫn giữ lại một số đặc điểm từ tổ tiên của chúng, được hình thành từ quá trình sống trong sa mạc. Điều đó bao gồm khả năng sống sót với lượng nước uống rất ít và nước tiểu sản sinh ra có độ cô đặc cao.
Phân của mèo cũng khá khô hơn so với phân của chó, nhằm giảm thiểu sự mất nước trong môi trường sống.
Mặc dù có bộ lông dày, mèo có thể chịu được nhiệt độ cao. Hầu hết chúng chỉ cảm thấy khó chịu khi nhiệt độ da vượt quá 52 độ C, trong khi con người cảm thấy khó chịu khi nhiệt độ da vượt quá 44,5 độ C.
Vì có mối quan hệ gần gũi với mèo rừng, mèo nhà vẫn có khả năng giao phối với loài này. Tuy nhiên, ở một số vùng như Scotland và Hungary, điều này đã gây ra vấn đề khi mèo nhà giao phối với mèo rừng bản địa, dẫn đến sự giảm số lượng mèo hoang thuần chủng và sự khác biệt về di truyền ngày càng giảm.
Mèo trong các nền văn hóa
Trong nền văn hóa Ai Cập cổ đại, các nghiên cứu khảo cổ đã chỉ ra rằng mèo được nuôi trong các gia đình như một loài vật được tôn trọng. Mối quan hệ giữa người Ai Cập cổ đại và mèo có ý nghĩa đặc biệt, với mèo được coi là một biểu tượng của những giá trị thiêng liêng như sự sinh sôi, sức mạnh, quyền lực, công bằng.
Trong thần thoại Na Uy, nữ thần Freyja được biểu trưng bằng một chú mèo. Trong đời sống dân gian Na Uy, các nông dân sẽ đặt chảo sữa trên cánh đồng để mời gọi các chú mèo phụng sự nữ thần Freyja và bảo vệ cánh đồng khỏi những con chuột gặm nhấm.
Ở Nga, mèo được coi là một biểu tượng của may mắn. Khi một gia đình chuyển tới ngôi nhà mới và gia đình đó có mèo, họ sẽ để mèo bước vào ngôi nhà đầu tiên và sau đó, tất cả thành viên gia đình mới bước vào. Điều này được cho là để đem lại may mắn cho gia chủ trong cuộc sống mới.
Ở Nhật Bản, mèo cộc đuôi được coi là biểu tượng của triển vọng và tương lai hứa hẹn. Hình tượng “maneki neko” (chú mèo vẫy tay) biểu trưng cho sự may mắn, thành công. “Maneki neko” thường được miêu tả bằng hình ảnh chú mèo cộc đuôi ngồi trên hai chân sau, một chân trước giơ lên cao.
Trong cộng đồng người Hồi giáo, mèo được coi trọng và được bảo vệ. Họ luôn đối xử tốt với mèo với niềm tin rằng mèo hiện diện ở cả hai thế giới: khi con người còn sống và khi đã qua đời. Vì vậy, không ai muốn xúc phạm mèo để tránh bị phán xử sau khi chết. Nói chung, cộng đồng người Hồi giáo trên thế giới tin rằng đối xử tốt với mèo là một trong những việc thiện nên làm trong cuộc sống.
Tại Việt Nam, mèo là một trong mười hai con giáp, đại diện cho năm Mão. Trên thế giới, mọi người đều có quan niệm rằng mèo có nhiều “mạng” (như sống nhiều kiếp), mặc dù số lượng “mạng” này trong các quan niệm văn hóa khác nhau cũng khác nhau. Quan niệm này được hình thành từ sự quan sát về tính linh hoạt, nhanh nhẹn của mèo, cho phép chúng thoát ra khỏi những tình huống nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng.