Kháng sinh thú y là loại chất có nguồn gốc từ vi sinh vật hoặc chất tổng hợp, bán tổng hợp, được sử dụng để ngăn ngừa hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh ở động vật. Hầu hết kháng sinh có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn, nhưng cũng có một số ít có hiệu quả chống lại các bệnh do nấm, ký sinh trùng và virus. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số lưu ý khi sử dụng kháng sinh thú y.

Kháng sinh thú y là gì?

Kháng sinh thú y là loại thuốc có khả năng diệt khuẩn đặc hiệu hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Nó hoạt động chống lại vi khuẩn ở cấp độ phân tử. Các chất này có nguồn gốc từ vi sinh vật như nấm và vi khuẩn. Chúng ức chế sự sống của vi sinh vật mà không ảnh hưởng đến vật chủ. Ngoài ra, loại kháng sinh này còn có khả năng ức chế sự hình thành của vi khuẩn, ngăn ngừa bệnh lây lan và phát triển thành một căn bệnh nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kháng sinh không hiệu quả chống lại tất cả các loại vi khuẩn. Ví dụ, vi-rút cúm không phản ứng với kháng sinh. Sử dụng kháng sinh khi chó mèo bị cảm lạnh có thể làm tăng khả năng xâm nhập của các vi khuẩn khác vào cơ thể.

Phân loại kháng sinh trong thú y

Có nhiều cách phân loại kháng sinh trong thú y, tuy nhiên, chúng ta sẽ tập trung vào 4 đặc điểm chính: phổ tác dụng (phổ rộng và phổ hẹp), nguồn gốc (tổng hợp và bán tổng hợp), cơ chế tác dụng.

Kháng sinh ức chế sự tổng hợp thành tế bào

Loại kháng sinh này ức chế khuẩn bằng cách ngăn chặn sự liên kết của thành tế bào và làm chết tế bào thông qua sự ức chế cạnh tranh của các enzyme transpeptidase. Ví dụ điển hình của loại kháng sinh này là nhóm beta-lactams và glycopeptide.

Kháng sinh ức chế tổng hợp protein

Quá trình tổng hợp protein là quá trình quan trọng để tế bào hình thành sự sống. Kháng sinh ức chế quá trình này dẫn đến sự hình thành chuỗi polypeptide không đầy đủ hoặc không đúng. Vi khuẩn bị tiêu diệt hoặc bị kìm hãm sự phát triển của chúng khi bị ức chế quá trình tổng hợp protein. Nhóm kháng sinh như lincosamid, chloramphenicol, aminoglycosid có thể tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn khi sử dụng ở nồng độ cao.

Kháng sinh ức chế tổng hợp nhân tế bào

Các kháng sinh thú y dạng hạt hoà tan cản trở quá trình tổng hợp nhân của tế bào thông qua cơ chế ức chế acid nucleic. Acid nucleic là một chất trùng hợp sinh học có vai trò quan trọng trong quá trình truyền thông tin di truyền. Vi khuẩn không thể phát triển và tồn tại nếu acid nucleic bị ức chế và không hoạt động bình thường. Kháng sinh tác động trực tiếp vào thành phần này và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn. Nhóm macrolid là một ví dụ điển hình cho loại kháng sinh này.

Kháng sinh ức chế các quá trình trao đổi chất

Axit folic cần thiết cho vòng đời của tế bào vi khuẩn. Nếu không có axit folic, màng sinh chất trở nên mất phương hướng và tế bào không thể sinh sôi và duy trì sự sống. Polymyxins là một nhóm kháng sinh thú y có khả năng phá vỡ màng tế bào và gây chết tế bào, cũng như trung hòa độc tố.

Những nguyên tắc khi sử dụng kháng sinh thú y

Khi sử dụng kháng sinh cho động vật, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với bệnh của con vật, vì mỗi loại kháng sinh có tác dụng đặc hiệu đối với một hoặc một số loại vi khuẩn cụ thể. Bắt đầu với liều tải, sau đó tiếp tục với liều duy trì. Đừng sử dụng liều thấp tăng dần để tránh vi khuẩn lờn thuốc. Sử dụng đủ liều lượng trong quá trình điều trị. Nếu sau 5-6 ngày điều trị mà không có tác dụng, cần đổi kháng sinh hoặc phối hợp với kháng sinh khác. Sau khi triệu chứng lâm sàng thuyên giảm, tiếp tục sử dụng thuốc thêm ít nhất hai ngày nữa để tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh và duy trì nồng độ thuốc trong mô. Tiêm một lần hoặc chia thành nhiều lần tùy theo tính chất của thuốc và tiêm cho động vật trước hoặc sau khi ăn. Cần phối hợp kháng sinh phù hợp với từng loại vi khuẩn, nhưng cần nắm rõ tính tương kỵ và tác dụng hiệp đồng của các loại kháng sinh dùng phối hợp. Trong quá trình điều trị, cần bổ sung thêm các loại vitamin, đặc biệt là vitamin nhóm B. Sử dụng thức ăn chất lượng cao, giàu dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng cho động vật. Không sử dụng kháng sinh trong một số trường hợp như bò có tiền sử sốc hoặc dị ứng với penicillin, bò sơ sinh không được sử dụng một số loại kháng sinh như penicillin muộn, tetracycline, streptomycin, gentamycin, kanamycin sulfamid, động vật đang mang thai hoặc cho con bú không được sử dụng sulfamid, tetracyclin, rifampicin và bactrim.

Những biến chứng khi sử dụng kháng sinh

Khi sử dụng kháng sinh bằng đường tiêm, uống hoặc tiếp xúc với kháng sinh, có thể xảy ra các phản ứng phản vệ như phát ban, hôn mê và tử vong. Các phản ứng dị ứng nhẹ có thể xảy ra ở nhiều cơ quan, bao gồm da, hô hấp, tim mạch, gan, thận và thần kinh. Các biến chứng sau tiêm kháng sinh gây bệnh huyết thanh có thể gây ra các triệu chứng như mất sức, buồn nôn, sốt cao, phát ban khắp cơ thể. Biểu hiện trên da có thể là mề đay, mẩn ngứa, phù mí mắt, phù thanh quản, viêm da, chấm xuất huyết trên da. Sử dụng kháng sinh liều cao có thể dẫn đến thiếu máu tán huyết cấp tính. Nếu tình trạng của động vật trở nên trầm trọng hơn do sử dụng kháng sinh, cần hỗ trợ bằng glucose và chất điện giải, sử dụng thuốc kích thích tim, an thần và thuốc kháng histamin như caffein, adrenaline, dimedrone, promethazine. Để ngăn ngừa tai biến do kháng sinh, cần xét nghiệm đáp ứng và chẩn đoán đúng bệnh, chọn kháng sinh đúng chỉ định và sử dụng với liều lượng phù hợp. Có nhiều phương pháp xét nghiệm kháng sinh như thử nghiệm thả rơi trên bề mặt, thử nghiệm dưới da, thử nghiệm kích ứng mũi và thử nghiệm dưới lưỡi.

Những nguyên tắc và lưu ý trên sẽ giúp bạn có được thông tin cần thiết khi sử dụng kháng sinh thú y. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.